来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thịt gà cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng gà trứng non cháy tỏi
young eggs, garlic-fired chicken medallions
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt ngan cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
sò huyết cháy tỏi
sautéed green cabbage with garlic
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là cánh đồng cháy!
that's wild fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: