来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bụi
dust
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cát.
sand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bụi?
the dust?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát, cát...
yes, sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bóng tối và cát bụi.
shadows and dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã về với cát bụi!
you're nothing more than a pile of ash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả chỉ là cát bụi.
it's all dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát bụi sẽ trở về cát bụi.
nothing will come from nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát bụi trở về cát bụi. amen.
dust to dust, amen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bóng tối và cát bụi, maximus!
shadows and dust, maximus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ tiễn hắn về với cát bụi.
and so it will return him to the earth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hàng ngàn năm, trở về với cát bụi.
thousands of years turned to dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây cho tới khi về với cát bụi
huh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ sẽ biến nơi này thành cát bụi.
they'll turn this place to dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi thứ trên thế giới đều làm từ cát bụi
and everything on this planet is made out of atoms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có anh giờ em đã là cát bụi!
without you, i'd have bitten the dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trốn vào bụi cát đi! xuyên vào bụi cát.
hide in the dust!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát bụi thì dễ lau rửa hơn máu, quintus ạ.
you know, dirt cleans off a lot easier than blood, quintus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải đập nát chúng thành cát bụi mới hả dạ.
we will leave them, broken and shattered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát bụi trở về cát bụi chúa đã cho và chúa lấy đi.
ashes to ashes dust to dust the lord gives the lord takes away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: