来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cát bụi sẽ trở về cát bụi.
nothing will come from nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát bụi trở về cát bụi. amen.
dust to dust, amen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À... cát bụi lại trở về cát bụi.
well, all that came back was some ash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hàng ngàn năm, trở về với cát bụi.
thousands of years turned to dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tro bụi lại trở về với tro bụi sao?
ashes to ashes, like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã về với cát bụi!
you're nothing more than a pile of ash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát bụi trở về cát bụi chúa đã cho và chúa lấy đi.
ashes to ashes dust to dust the lord gives the lord takes away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trở về với anh.
come with me, back to the desert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trở về với em.
- come back to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trở về với công việc
get back to work
最后更新: 2016-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trở về với em.
come back to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trở về với con gái?
go back to your daughter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tro hãy trở về tro và bụi trở về bụi.
that ashes may return to ashes and dust to dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc trở về với sân khấu.
- or go back into vaudeville.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho những gì ta đã làm. rồi ai cũng trở về với cát bụi
for he knows of what we are made, he remembers that we are dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay trở về với con gái ta.
go back to my daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tom, em phải trở về với noah.
tom, i have to get back to noah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng ngàn năm đã trở về với cát bụi. không thể kết thúc như vậy được.
thousands of years, turned to dust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để họ trở về với vợ con.
let them go home to their wives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trở về với chúng tôi rồi à?
back with us? huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: