来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
câu chuyện tình đẹp.
it's a beautiful story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu chuyện ...
wow, where to begin... this story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu chuyện?
- the story?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là một câu chuyện đẹp.
that is quite a story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chín câu chuyện.
- they're stories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một câu chuyện?
a story?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu chuyện về...
- the story is about...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu chuyện nào?
- what story?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẽ nên câu chuyện bằng lời văn.
you paint the picture with your words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu chuyện là là:
picture this:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là câu chuyện con thích nhất."
that's one of my favorite stories."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- trong câu chuyện?
- in the story?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu chuyện chẳng bị ảnh hưởng gì hết.
what, you think some kid's gonna notice two pages?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù có vài câu chuyện tốt đẹp, anh hy vọng?
some good stories, though, i hope?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ảnh đẹp lắm.
he was beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhất định phải là một câu chuyện!
but stories!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ảnh đẹp nhỉ.
- it's real nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta nói chuyện bằng tiếng anh
let's talk in vietnamese.
最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh dựng chuyện bằng trí tưởng tượng.
you made them up in your imagination!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bức ảnh đẹp đấy.
- that's a good picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: