来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
câu hỏi 2.
question two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi 2:
really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi
good question
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi.
question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
câu hỏi?
a question? yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu hỏi?
- the question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
câu hỏi là
who will accompany you on your walks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi hay.
good question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
câu hỏi ah?
the question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ba câu hỏi.
-three questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu hỏi nào?
- what's the question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ed, câu hỏi:
- ed, question:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi hay đó
good question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi hay đó.
what a fascinating thing to ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi đấy à?
is that a question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu hỏi hay đó.
- that's a good question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu hỏi gì hay?
what's a good question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vài câu hỏi, hả?
-questions, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi ngộ nghĩnh
nice smile
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
câu hỏi quan trọng.
guy with important question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: