来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
câu lạc bộ?
club?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu lạc bộ fan?
fan club?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chủ tịch câu lạc bộ bất động sản
real estate club president
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- cả một câu lạc bộ say rượu...
- a whole jolly club...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ giống như các câu lạc bộ
- just certain clubs. more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: