来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
câu thần chú.
the spell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thần chú
el mante
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
câu thần chú rất mạnh
the enchantments are strong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu thần chú cabirian.
the cabirian invocation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu thần chú gì vậy?
what is that abracadabra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn ông là câu thần chú
you, sir, are the abracadabra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để thực hiện câu thần chú...
to perform... incantations...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu thần chú không thể hủy.
the spell can't be undone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu thần chú này là gì thế?
what is this spell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hóa giải câu thần chú mau, kai!
undo the spell, kai!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguyên liệu cho một câu thần chú.
ingredients for a spell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu thần chú có nghĩa là gì?
what's that mantra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thể ngăn được câu thần chú.
i couldn't stop the spell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà có biết câu thần chú nào không?
do you know which spell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình còn biết nhiều câu thần chú khác nữa.
i learned many other spells, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà vừa nói cái gì về câu thần chú à?
did you say something about the spell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một câu thần chú trong những lúc rắc rối.
a spell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mụ ta đã đưa mình một câu thần chú bá láp!
that scaffy witch gave me a gammy spell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một bà phù thủy đã cho con một câu thần chú.
there was a witch and she gave me a spell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"một câu thần chú để biến thủy ngân thành vàng."
"a spell to turn mercury into gold."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式