来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điệp
scallops
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
bồn tắm gián điệp
hidden sex caught by mobile camera
最后更新: 2022-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
có thông điệp.
message coming through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bí mật. gián điệp.
secrets, spies, it's all a game, really.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô là gián điệp.
you are a spy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giang điệp và tôi
you and me
最后更新: 2019-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
"thông điệp này,..."
this message... ♪ doo-dah
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhận được thông điệp ?
- gets the message across?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một thông điệp miệng.
a verbal message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(ngập ngừng) thông điệp.
(stammering) message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điệp viên kgb đã độ lại đầu những cây dù... để tiêm một viên cực nhỏ vào chân đối tượng.
the kgb modified the tip of an umbrella to inject a tiny pellet into the man's leg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là thông điệp từ tòa thị chính. cây xăng tiếp theo sẽ mở tại trạm xăng hợp tác nông nghiệp sakai.
this is a notice from the town hall: the next duty stand will be sakai's agricultural cooperative fuel...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: