您搜索了: cây bóng mát (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cây bóng mát

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vậy cây bóng chày đâu?

英语

-baseball bat! -what's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn có một cây bóng chày.

英语

i told you he had a bat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây bóng chày đó thế nào?

英语

what about the bat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây phủ bóng mát che chở của chúng lên tường nhà.

英语

the trees held their protecting shadow right up to the walls of the house.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở cái xứ này bóng mát khan hiếm quá.

英语

shade's getting scarce in these parts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ dùng cây bóng ma như 1 loại ma túy.

英语

they wanted the ghost just to extract the drug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây chính là... đời trước trồng cây, đời sau hưởng bóng mát.

英语

how we benefit from our ancestors' wisdom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ là ổng muốn được chôn trong bóng mát.

英语

i expect he'd like to be buried in the shade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đốt thức ăn, bóng mát, rượu rum của tôi!

英语

you burned all the food , the shade! the rum !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi bước trong bóng mát tới tận hàng hiên.

英语

we walked through the deep shade up to the porch.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã hai tuần lễ rồi... và 29 độ trong bóng mát.

英语

it's been two weeks, man. two 90 deg weeks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gì? cái tên đó đã lấy cây bóng chày của tôi.

英语

the guy take my baseball bat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại pharaoh con đang đứng dưới bóng mát công lý của người.

英语

great pharaoh, i stand in the shadow of your justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm đó hắn đã dùng cây bóng chày tấn công họ ở flight hill.

英语

-i don't know!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ để tựvệ thôi. Ông muốn nói là hắn ăn cắp cây bóng chày của ông.

英语

you mean he stole your baseball bat but paid for the soda?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến trong đời rồi lại bỏ đi xa, như bóng mát tình yêu lãng quên nỗi chết.

英语

they rise and vanish in oblivious host, like shadows in love's frenzied stifled throes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn luôn cảm thấy mình đang phơi dưới ánh mặt trời ngay cả khi bạn đang ở trong bóng mát.

英语

you always feel you're under the sun even if you're in the shade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mười năm trong bóng mát của gia đình ta, vậy mà ta vẫn chưa bao giờ chúc phúc cho cháu.

英语

ten years in the shadow of my home, and yet i have never given you my blessing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ có trại làm bóng mát tránh nắng ban ngày, và dùng làm nơi núp chổ đụp cho khỏi gió táp mưa sa.

英语

and there shall be a tabernacle for a shadow in the daytime from the heat, and for a place of refuge, and for a covert from storm and from rain.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

xa xa bên ngoài bóng mát của các cây tuyết tùng, là bãi cỏ kéo dài đến tận dòng sông rộng mênh mông.

英语

beyond the shade of the cedars, the lawn stretched bare to the wide river.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,643,639 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認