您搜索了: cây giống không đạt chất lượng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cây giống không đạt chất lượng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giống không

英语

look like me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao học giống không.

英语

didn't i look just like you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chất lượng

英语

quality

最后更新: 2023-11-27
使用频率: 29
质量:

越南语

chất lượng:

英语

protection from delete

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chất lượng

英语

signatory process

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông tao có giống không?

英语

do i look like a fucking cop?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chất lượng jpeg:

英语

jpeg quality:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chất lượng nước thải

英语

pool water quality

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

~chất lượng theo %

英语

~quality in %

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lizzie, trông có giống không?

英语

lizzie, is it a true likeness?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nơi sharepoint không đạt

英语

where sharepoint falls short

最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không đạt yêu cầu.

英语

you haven't got what it takes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chất, phẩm chất, chất lượng

英语

quality

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô nhìn tôi xem có giống không sao không!

英语

can't you tell that i'm fine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bộ ta giống không kiềm chế được hả, stefan?

英语

do i look like a ripper, stefan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi không biết liệu tôi... liệu bây giờ tôi có cần hạt giống không.

英语

i'm just saying i don't know if i... if i want the seed right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cũng gần giống. không hẳn là bay, nhưng cháu cảm nhận được chứ?

英语

not really, but do you feel it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mục tiêu chất lượng và hoạch định để đạt được mục tiêu

英语

quality and planning objectives for achievement

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó có màu xanh lá cây, giống như vài thứ bị ăn mòn vậy.

英语

it's turning green, like some sort of corrosion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

480.000Đ/5 cÂy giỐng cherry anh ĐÀo miỄn ship tẶng 1 cÂy

英语

480,000 vnd / 5 cherry seedlings free ship free ship 1 tree

最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,602,320 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認