来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cây keo tai tượng
acacia mangium
最后更新: 2015-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
keo albumin
loop draw-off
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
còn có cây keo, cây yucca...
there's acacias the yuccas...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi vài cây bút giấy vẽ kỹ thuật một ít keo và kim tuyến!
somebody get me some markers some construction paper and some glitter glue!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: