来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cây mắc cỡ
cây mắc mật
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
mắc cỡ.
modesty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng mắc cỡ
do not be afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó mắc cỡ.
she's shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mắc cỡ?
you shy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi mắc cỡ!
i'm shy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có mắc cỡ.
oh, come on, don't be afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn mắc cỡ à?
aw, what is he, shy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó mắc cỡ, hả?
he's shy, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm tôi mắc cỡ.
you're embarrassing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có mắc cỡ không?
are you shy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu làm tôi mắc cỡ.
- you'll make me blush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không biết mắc cỡ.
you have no shame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai em mắc cỡ gì thế?
what are you guys all shy for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi nào castle, đừng mắc cỡ.
don't be shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lén lén lút lút, mắc cỡ hả?
are you really this shy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thi rớt làm tôi mắc cỡ quá
your fail makes me feel very ashamed
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Ít nhất là cháu không mắc cỡ.
at least you're not shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúa ơi, tôi không mắc cỡ đâu
- and we should go. - no. oh, god, i'm not shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một thằng nhóc hay mắc cỡ.
i am a shy boy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: