来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sáo
flute
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
sàng ma sáo
sieve ghost flute
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chim sáo đá.
starlings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông huýt sáo?
did you whistle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn, anh cây sáo buồn.
thank you, mr. sad flute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao lại gọi anh là cây sáo buồn
why are y'all called the sad flutes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những cây kèn sáo này được mạ bạc
these flutes are silver plated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng khách sáo
you're welcome
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
anh sẽ huýt sáo.
i'll whistle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không huýt sáo?
no whistling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng huýt sáo nữa.
leave it off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng khách sáo!
that's what i'm talking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khách sáo quá.
- you're too polite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thật khách sáo
thank you. looking good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác đừng khách sáo.
- my pleasure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, đừng khách sáo.
- yeah, don't mention it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: