尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn 2 ngày nữa
two days left
最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:
còn 1 túi nữa.
get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn 1 cách nữa!
there is another way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn 2 tháng nữa
2 months left
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn thêm nữa à?
- anything more coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 1 đứa nữa hả?
one more left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn 1 chuyện nữa.
good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ còn 1 tiếng nữa!
only an hour left!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi còn 2 tháng nữa.
i got two months to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn thêm cánh tay ở đây nữa.
and also, the hair here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn có thêm gì nữa không?
- there is more material?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không còn thời gian thêm nữa.
you don't have any more time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi còn phải nói thêm gì nữa?
- how am i supposed to know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin hãy đợi thêm 1, 2 canh giờ nữa.
please wait for another hour or two
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần đợi thêm 1, 2 canh giờ nữa thôi.
just wait an hour or two!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thêm 2 bước nữa
- two more steps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho thêm 2 ly nữa.
hey, there's two more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn có hồng y da đen nữa.
they have a black cardinal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn mấy đứa từ trường y của tôi nữa?
hmm. the chaps from my medical school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba ng... ba người không còn sống nữa vì tôi.
three people who aren't alive anymore because of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: