您搜索了: còn bây giờ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

còn bây giờ

英语

and now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

còn bây giờ.

英语

now,now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ?

英语

- you were devout, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn bây giờ?

英语

- how many now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ thì...

英语

now, this time around..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy còn bây giờ?

英语

what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ mấy giờ?

英语

what time is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn bây giờ thì sao?

英语

- oh, dear. - now what do we do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tốt lắm, còn bây giờ?

英语

now what? - i'm on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ anh nhìn xem.

英语

look at it now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn bây giờ, vào 12 rưỡi...

英语

- now, at half-past twelve...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ, móc hắn ra thôi.

英语

now, flush him out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn bây giờ thì không à?

英语

- and you're not now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ tôi chỉ thấy bóng tối.

英语

now, all i see is darkness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ thì câm miệng lại!

英语

now, shut up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ thì đưa hết tiền cho tao

英语

now give me all your goddamn money, everybody, right now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ anh có 1 ngày yên ổn.

英语

you have a nice day now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ là olympia, sao cũng được.

英语

and now it's olympia, whatever that is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ, chúng mày sẽ đi đâu?

英语

now, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bây giờ ông ra ngoài nhanh đi

英语

now, why don't you show us your speed and get your pyro ass out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,720,638 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認