来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn bạn
i am having dinner
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn?
i'm in working hours
最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn bạn?
-and yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn bạn
i am at work
最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn tớ.
homely friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn bạn?
those are very good memories
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn, ray?
what about you, ray?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn thì sao
i am 24 years old
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khỏe, còn bạn
i'm fine. how about you
最后更新: 2016-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn thì sao ?
i am eating dinner
最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn cô, teri?
and your friend, teri?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn bạn của anh?
how are your friends?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và... ? còn bạn ông?
and... and your friends?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi 25 tuôi còn bạn
how old are you
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn anh thì sao?
oh, what about your friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn đời, snow đâu?
where's our pal snow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn bạn hắn thì sao?
- what about his partner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khoẻ,còn bạn thì sao
i'm sumalee and you?
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn bao nhiêu tuổi?
good night
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn thì sao, sumida?
what about you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: