您搜索了: còn bạn thì sao (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

còn bạn thì sao

英语

i am 24 years old

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

còn bạn thì sao ?

英语

i am eating dinner

最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn về bạn thì sao

英语

what about you

最后更新: 2015-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn anh bạn thì sao?

英语

what about you buddy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thì sao

英语

i'm fine today

最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn bạn hắn thì sao?

英语

- what about his partner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn gia đình bạn thì sao

英语

me, wife and 1son and two daughter

最后更新: 2021-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khoẻ,còn bạn thì sao

英语

i'm sumalee and you?

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khỏe còn bạn thì sao ?

英语

i'm fine, how about you?

最后更新: 2023-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bạn thì sao, sumida?

英语

what about you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn bạn gái anh thì sao?

英语

it's going to... what about your girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn thì sao?

英语

how about you, mate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn con gái của bạn thì sao?

英语

what about your daughter?

最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bạn

英语

i am having dinner

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khoẻ,cảm ơn còn bạn thì sao

英语

fine too nice to meet you

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bạn?

英语

i'm in working hours

最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thì sao, đẹp trai?

英语

how about you, handsome?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn bạn?

英语

-and yours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi rất bận còn bạn thì sao

英语

today i am very busy

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(tiếng Ý) còn bạnthì sao?

英语

what about your friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,964,975 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認