来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một giờ nữa.
one hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừm, còn một giờ nữa mà.
um, the wedding's not for another hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn một cách nữa.
another solution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn một điều nữa!
and another thing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- còn vài giờ nữa.
that's a few hours from now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn một đồng nữa!
- one more!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn một chuyện nữa
there's something else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn một chuyện nữa ...
just one more thing...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
một giờ nữa gặp nhau?
see you in an hour?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ còn 3 giờ nữa thôi.
there's only three hours left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chắc chừng một giờ nữa.
- in an hour or so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như vậy ông còn 24 giờ nữa
which gives you 24 hours remaining.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta còn 21 giờ nữa.
we've got 21 hours left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn vài giờ nữa cơ, cưng ạ.
we've got a couple hours, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ, còn một người nữa?
now, do i have another?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tess, không còn thì giờ nữa!
i can't. - tess, we're out of time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một giờ nữa tôi có mặt tại đấy.
i'll be there in, uh... in an hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta chỉ còn 4 giờ nữa!
we only have 4 hours left!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-không còn nhiều thì giờ nữa!
- you don't have long to decide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ gặp bạn trong một giờ nữa.
i'll meet you in an hour.
最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量: