您搜索了: còn tớ đang học bài (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

còn tớ đang học bài

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tớ đang cố học bài đây.

英语

trying to study.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ đang tự học.

英语

i'm developing my own curriculum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tớ đang đi bộ

英语

i'm walking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tớ.

英语

do me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn còn đang đi học

英语

i'm still in school

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn đang đi học mà bạn

英语

i'm still in school

最后更新: 2024-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ đang yêu.

英语

i'm in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ đang gọi!

英语

i'm on it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tớ đang cháy.

英语

- i'm on fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn tớ à?

英语

- what about me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ còn đang đợi

英语

i'm still waiting

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn tớ yếu đuối.

英语

and i'm weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu còn ghi cả lúc tớ đang ngủ sao.

英语

and you recorded me sleeping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn tớ thứ bảy.

英语

- i go saturday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tớ đang làm tình"?

英语

"i'm getting laid"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

còn tớ là periwinkle.

英语

i'm periwinkle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ chỉ đang bận rộn và... và học tập và ...

英语

i'm not. i was just busy and studying and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn tớ là kiara.

英语

- i'm kiara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ chỉ tỏ ra là tớ đang ở trong lớp học.

英语

thanks. but i'll just pretend i'm in class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đi học lớp của tớ, còn tớ học lớp của cậu.

英语

you go to my classes, and i go to yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,603,356 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認