您搜索了: còng đeo tay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

còng đeo tay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vòng đeo tay

英语

bracelets

最后更新: 2013-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ đeo tay

英语

watchband

最后更新: 2012-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một đồng hồ đeo tay?

英语

and a timer running off a wristwatch. - a watch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vòng đeo tay của bà tôi .

英语

this may come as a surprise to you, i don't get up to much. give me the cash. give it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một cái đồng hồ đeo tay?

英语

a watch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ đeo tay cũng ủng hộ.

英语

the watch helps too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vòng đeo tay cảnh báo y tế jill

英语

jill's medical alert bracelet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi sẽ lấy chiếc băng đeo tay.

英语

- i'll get the armband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hector có một bộ vòng đeo tay mới.

英语

everything all right, mr. reese?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dì thấy các cháu đã có vòng đeo tay rồi.

英语

i see you already got your wristbands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hồ đeo tay để tính giờ thật là ngớ ngẩn.

英语

the watch is a shitty timer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh sẽ theo sau, anh để quên đồng hồ đeo tay.

英语

oh, i'll catch up with you guys. i think i left my watch inside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

'Đi kèm với 4 vòng đeo tay nạm kim cương... '

英语

'accompanied by four spangly diamond bracelets... '

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng nhớ là phải giữ cái vòng đeo tay đó an toàn đấy.

英语

but, listen, keep those bracelets on, you're completely safe. okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có địa chỉ vị khách làm rơi đồng hồ đeo tay không?

英语

you got the client's address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một tay vệ sỹ rất đang gờm và một cái đồng hồ đeo tay thật xịn.

英语

with a very scary bodyguard and a very gorgeous watch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn ta muốn gì? nhiều người có đồng hồ đeo tay, harry à.

英语

- lots of people have watches, harry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi hy vọng tôi được xác định danh tính... bởi hơn một cái ví hay một cái đồng hồ đeo tay.

英语

well, i hope i'm defined by more than just my wallet and my wristwatch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cách đây khoảng 500 năm người ta đã chế tạo ra những chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên.

英语

about 500 years ago the first watches were made.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giờ thì tôi sẽ rất vui mang vòng đeo tay này về phòng thí nghiệm để có được một phân tích chính xác.

英语

now, i'll be very happy to take your bracelet back to my lab to get an exact analysis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,799,693,384 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認