您搜索了: có ở đó không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có ở đó không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có ở đó không

英语

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có ở đó không ?

英语

are you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lins, có ở đó không?

英语

what's the matter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em có ở đó không?

英语

- were you there? - no, i wasn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh con có ở đó không?

英语

is your brother there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

al, anh có ở đó không?

英语

al, do you copy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- alex bạn có ở đó không?

英语

alex are you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- finch, có ở đó không?

英语

- finch, are you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có ở đó không nergia?

英语

are you there, nightjar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có ở đó không, london?

英语

are you there, london?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

betty! cô có ở đó không?

英语

betty, betty you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- jarvis, mày có ở đó không?

英语

jarvis, you up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô bé của tôi có ở đó không?

英语

is my girl in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có ở đó không, mobile one?

英语

- are you there, mobile one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hey, woody, bạn có ở đó không?

英语

- hey, woody, are you in here? - nah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

clarke, con trai ta có ở đó không?

英语

clarke, is my son with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có ở đó không? - fraser hả?

英语

- are you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi coi thử coi ảnh có ở đó không. Được.

英语

go and see if he's been there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm sao cô biết chúng có ở đó không?

英语

- how do you know if they're there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có ở đó?

英语

she isn't there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,028,967,519 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認