来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có thể vào nhà vệ sinh
i am working in the office
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhà vệ sinh?
- the toilet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang tìm nhà vệ sinh công cộng.
listen, i'm looking for public toilets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây có nhà vệ sinh không?
is there a restroom i could use?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
building site latrine
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
nhà tớ là nhà vệ sinh công cộng à.
my house is a public toilet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lập các nhà vệ sinh công cộng nhanh lên.
set up the comfort stations quickly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mất vệ sinh
food unsafety
最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi vệ sinh.
on the toilet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày có cần băng vệ sinh không?
- do you need a tampon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi vệ sinh.
- fred, let me go. let's get something straight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công nhân vệ sinh.
- i work sanitation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: