您搜索了: có 1 nhà vệ sinh có ban công (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có 1 nhà vệ sinh có ban công

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhà vệ sinh công cộng

英语

comfort room

最后更新: 2013-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà vệ sinh công cộng.

英语

hello? public toilets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà vệ sinh có vấn đề.

英语

there is a problem with the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà vệ sinh.

英语

toilet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi có thể vào nhà vệ sinh

英语

i am working in the office

最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhà vệ sinh?

英语

- the toilet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tìm nhà vệ sinh công cộng.

英语

listen, i'm looking for public toilets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây có nhà vệ sinh không?

英语

is there a restroom i could use?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

英语

building site latrine

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà tớ là nhà vệ sinh công cộng à.

英语

my house is a public toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lập các nhà vệ sinh công cộng nhanh lên.

英语

set up the comfort stations quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vệ sinh

英语

hygiene

最后更新: 2015-06-06
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có lẽ tôi đã đi vệ sinh.

英语

i maybe went to the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phòng đó có ban-công.

英语

there are balconies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phòng vệ sinh đâu có hoạt động .

英语

where am i going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mất vệ sinh

英语

food unsafety

最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi vệ sinh.

英语

on the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mày có cần băng vệ sinh không?

英语

- do you need a tampon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi vệ sinh.

英语

- fred, let me go. let's get something straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nhân vệ sinh.

英语

- i work sanitation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,226,016 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認