您搜索了: có ai đang ở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có ai đang ở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có ai đang đứng ở đó.

英语

there's someone standing over there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đang khóc.

英语

someone sobbing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang ở đây?

英语

who's here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đang nằm ở đằng kia.

英语

somebody's lying there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đang gọi anh.

英语

somebody's calling me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang bắn ở đó?

英语

who's firing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang...?

英语

who is...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có ai đang ho à?

英语

- is that someone coughing? - yeah, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-bố ơi, có ai đó đang ở đây!

英语

there was someone else in here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đang tìm cô kìa.

英语

there's somebody looking for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang bị lừa ở đây?

英语

who's being tricked here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai đang ở cùng vợ tao?

英语

- who has my wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai đang bắn

英语

who's firing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là có ai đang nghe nó.

英语

probably someone's listening to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai đang nhím?

英语

- who's holding out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đâu có ai biết chúng tôi đang ở chỗ này.

英语

no one knew we were here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai đang canh gác ở nhà đó?

英语

- chapelle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang ở trong trái tim anh

英语

you're the only one in my heart.

最后更新: 2024-06-14
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đang gọi vào cho maxine.

英语

someone's dialing maxine's cell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang bắn ai?

英语

who's shooting who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,822,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認