您搜索了: có ai cùng đội với tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có ai cùng đội với tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có ai nói với tôi đâu.

英语

no one told me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- brenda cùng đội với tôi.

英语

- brenda's with my team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có thể đi cùng với tôi.

英语

you can come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai sẽ đứng cùng phía với tôi?

英语

who will stand with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi cùng với tôi.

英语

stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng với tôi!

英语

with me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng với tôi làm nào

英语

nina. please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng uống với tôi nào.

英语

take a drink with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có cùng suy nghĩ với tôi không

英语

do you have the same mindset as me

最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa có ai từng nói với tôi như vậy.

英语

no one's ever said that to me before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai cùng về với anh ta không?

英语

well, did anyone try to come back with him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy cùng tuổi với tôi

英语

he is the same age as i

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đi cùng với tôi.

英语

he can't, he's here with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong này, cùng với tôi.

英语

-in here, with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cùng mẹ với tôi cũng vậy.

英语

my half-brother too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đi cùng với tôi, sói nhỏ.

英语

you're coming with me, little wolf.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không cùng loài với tôi.

英语

- you don't speak my language. - that's four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai giải thích với tôi chuyện này không?

英语

could someone please explain what they're doing, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô cùng cầu nguyện với tôi nhé?

英语

will you pray with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học cùng trường đại học với tôi

英语

you went to the same university as me

最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,078,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認