您搜索了: có bạn nào bt tiếng nhật ko (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có bạn nào bt tiếng nhật ko

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta có phải học tiếng nhật ko?

英语

do we have to study japanese first?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có nói tiếng anh ko?

英语

do you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn biết tiếng việt nam ko ạ

英语

you are indian

最后更新: 2023-07-12
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có rảnh khoảng nửa tiếng ko?

英语

are you free for about a half-hour?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta ko bt tiếng anh

英语

i do not know english

最后更新: 2018-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể giúp mình học tiếng anh dc ko

英语

where are you now

最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nói tiếng anh ko?

英语

you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó ko thể có tiếng ồn được

英语

it shouldn't be making these noises.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mệt ko

英语

how long will you be back?

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ko có 10 tiếng em còn có dự định

英语

i dont have time for 10 hours iam on adead line

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bị điên ko

英语

it is very good for health

最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày biết tiếng động đó có nghĩa gì ko?

英语

do you know what that means?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chj ko biết tiếng anh

英语

you are married

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ko hiểu tiếng anh.

英语

i don't understand english

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tiếng nhật, "bạn" đọc là "tomodachi."

英语

in japanese, "friend" is "tomodachi."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em đâu có nói đúng ko, the-o?

英语

nothing out of order, did you, theo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình ko biết tiếng anh nên bạn nt tiếng việt nam nha

英语

i don't know vietnam

最后更新: 2019-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

������������ko bt trữ nài

英语

������������ko bt plead

最后更新: 2024-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ko sao, ko sao, the-o.

英语

it's okay, it's okay, theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là b? n nó có b? o hi?

英语

it's not like they got social security numbers, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,243,127 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認