您搜索了: có cách xa chỗ ở của bạn không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có cách xa chỗ ở của bạn không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây có phải xe của bạn không?

英语

is this your car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà của bạn có xa công ty (của bạn) không?

英语

is your house far from your company?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể cho tôi xem thẻ của bạn không

英语

may i see your press card

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không

英语

you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you

最后更新: 2019-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là chỗ ở của các bạn.

英语

here's where you folks will be staying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi xem body của bạn không ?

英语

because i want you to touch it.

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm mất thời gian của bạn không

英语

do i waste your time

最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nói với hắn chỗ ở của thầy hay bất kỳ điều gì khác không?

英语

did you tell him where i live or anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền nếu tôi mượn tờ báo của bạn không

英语

would you mind if i borrow your newspaper

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi tập tin của bạn không được hỗ trợ

英语

all of your files are unsupported

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỗ ở của động vật.

英语

- it's an animal shelter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ muốn đứng cách xa chỗ này đấy, anh bạn.

英语

you're gonna want to stand well clear of that, mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ ở của anh trong thành phố hiện giờ không còn an ninh nữa.

英语

my place in the city is a little too hot right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở an giang cách xa chỗ bạn đến rất nhiều

英语

i live in an giang, far away from you

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi

英语

what your problem why u are not replying me

最后更新: 2021-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, có rất nhiều buổi tiệc tại chỗ ở của shaggy.

英语

oh, like, yeah. it's always a party here at shagwell manor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật chứ, vậy tôi có thể lấy một số thông tin về điện thoại của bạn không

英语

really, can i get some info about your phone

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo vệ cho máy tính của bạn không bị virus xâm nhập .

英语

safeguard your computer.

最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao hắn lại biết chỗ ở của thầy?

英语

how would he know where i live?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói cho họ biết chỗ ở của tôi à?

英语

you told them where i iive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,460,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認