您搜索了: có cả điều đố (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có cả điều đố

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ có cả xoài.

英语

they've got mangoes.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có, cả tuần luôn.

英语

yeah, all week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng có cả...

英语

- but also...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể có tất cả điều anh muốn.

英语

you can have all you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người có cả hai

英语

you claim both.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng ai có cả.

英语

none of us did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có cả thunderbolt nữa!

英语

and he's brought thunderbolt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả điều này là gì

英语

let's do an opening scene here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có cả đêm.

英语

we have all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải tôi tự mơ tất cả điều đó không?

英语

did i dream all that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và cả điều tốt đẹp nữa.

英语

- and far better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có tưởng tượng ra tất cả điều đó?

英语

- can you imagine all of that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu chúng có cả raina...

英语

if they have raina, too...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả điều ngu ngốc tớ làm!

英语

all the stupid things that i did!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã để mất tất cả điều đó.

英语

i lost all that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nick làm tất cả điều này vì chị đấy.

英语

nick did all of this for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu biết tất cả điều này từ đâu?

英语

- where are you getting all this from?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất cả điều này do cohaagen đã nói...

英语

- all those things that cohaagen said...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng làm tất cả điều đó với anh, eric.

英语

i do all that stuff, too, eric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sẽ thắc mắc tất cả điều này là thế nào.

英语

you might wonder what it all means.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,162,686 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認