来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có cố gắng trong học tập
have not taken the trouble to study
最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:
có sự cố gắng trong học tập
there are academic efforts
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
có nỗ lực cao trong học tập
good implementation of the rules
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cố gắng vào trong.
do not attempt any form of ingress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cố gắng.
"cameron, nice try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khuyết tật trong học tập
learning disability
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
sự thú vị trong học tập.
interest in learning.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
cố vấn học tập
consultant
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
có cố gắng lắm.
that was real solid work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần chủ động hơn trong học tập
academic pretty
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
các bước quan trọng trong học tập
important steps in learning
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
có cố gắng đấy gấu.
nice try, bear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cố gắng đấy, nhóc.
nice try, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đạt thành tích cao hơn trong học tập
academic achievement
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng học tốt
i will try to study english well
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
có cố gắng đấy mấy nàng.
it's a tough blow, ladies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cố gắng đấy, mấy nhóc.
make a wish, boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cố gắng trong từng hơi thở trong mỗi ngày.
i will try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp đỡ các em một phần nào đó trong học tập
help you somewhat
最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có cố gắng được không?
will you meet me halfway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: