来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có chuyện gì gấp không ngài
i just arrived home
最后更新: 2019-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không
i am free now
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không?
anything wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chuyện gì không?
- is there anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chuyện gì không
i currently live in vietnam
最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không chú?
is anything wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chuyện gì không ổn...
- something goes wrong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chuyện gì không con?
- what are you doing here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, có chuyện gì không?
- hey, what's up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào. - có chuyện gì không?
- what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao? - có chuyện gì không?
- what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì gấp vậy?
what's going on? what's the emergency?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì thế? không có gì.
what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gấp.
there's been an acceleration. what you want, a bigger plane?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gấp rồi
we need to talk now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện gì vậy? không có gì.
- what's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có chuyện gì.
it's not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, có chuyện gì?
-no, what's up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện gì mà gấp thế?
-what's your hurry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này không có gì.
for this, nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: