来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có chuyện gì không?
anything wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chuyện gì không
i am free now
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chuyện gì không?
- is there anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không chú?
is anything wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
amos, có chuyện gì không?
amos, something does trouble you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chuyện gì không
i currently live in vietnam
最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, có chuyện gì không?
- hey, what's up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao? - có chuyện gì không?
- what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào. - có chuyện gì không?
- what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không masazuka?
what do you want?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không, nancy?
what's this about, nancy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chuyện gì không ổn sao?
is something wrong? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn chuyện gì không?
any other business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện gì không hay?
- what went wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào bố, có chuyện gì không bố?
hey, dad, what's up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, tôi rảnh. có chuyện gì không?
yes, i'm free. wazzup?
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không đúng với cô ah ?
- what's wrong with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyện gì không ổn sao, alicia?
is something wrong, alicia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trước đây từng có chuyện gì không?
- have we had trouble there before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ ơi, có chuyện gì không hay ạ?
mommy, is everything okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: