您搜索了: có cụm từ chính xác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có cụm từ chính xác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chính xác

英语

exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

越南语

chính xác.

英语

- correct:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

~chính xác

英语

e~xact

最后更新: 2017-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chính xác.

英语

- exactamundo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tao có 1 từ chính xác cho việc này.

英语

i got one exact word for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chính xác từng từ...

英语

a direct quote...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chính xác từng từ ấy.

英语

uh, exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chính xác những từ này.

英语

these words exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ly khai từ chính phủ ư?

英语

government affiliation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tớ nghe từ chính miệng nó!

英语

i heard it from his own mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái từ chính xác sẽ nói cho em biết hai thứ gắn bó với nhau ra sao.

英语

the very word will tell you how inextricably the two are one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không, không, không, chính xác từng từ.

英语

no, no, no, your exact words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,496,314 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認