您搜索了: có duyên không co no (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có duyên không co no

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có duyên không phận

英语

bonny airspace

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên nhưng không nợ

英语

destined to be indebted

最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên

英语

charming but no fate

最后更新: 2016-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không duyên không nợ

英语

grace without debt

最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không co giãn

英语

inelastic

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên quá!

英语

charming!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên biet nhau

英语

not predestined fate

最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không co ́gì.

英语

i'm ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy cái đó có duyên quá, anh có nghĩ vậy không?

英语

those are rather attractive, don't you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên sẽ gặp lại

英语

the destined person will see you again.

最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có duyên.

英语

we are predestined.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là rất có duyên!

英语

what a kidder!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có duyên với nghề này

英语

i have a predilection for this profession

最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có duyên số.

英语

we have predestination in love.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có duyên sẽ gặp được nhau

英语

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ ngực cô ấy không co nữa.

英语

her chest muscles aren't contracting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai có duyên với ngươi chứ?

英语

who says you are fated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn gái của con rất có duyên.

英语

- you're girlfriend is very attractive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên sẽ về lại vs nhau thôi ��

英语

grace will come back to each other. ��

最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại

英语

if we're predestined, we'll see you soon

最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,517,309 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認