来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
là có duyên không phận
bonny airspace
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên nhưng không nợ
destined to be indebted
最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên
charming but no fate
最后更新: 2016-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
không duyên không nợ
grace without debt
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
không co giãn
inelastic
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
có duyên quá!
charming!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên biet nhau
not predestined fate
最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
em không co ́gì.
i'm ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy cái đó có duyên quá, anh có nghĩ vậy không?
those are rather attractive, don't you think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là rất có duyên!
what a kidder!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có duyên với nghề này
i have a predilection for this profession
最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có duyên sẽ gặp được nhau
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ ngực cô ấy không co nữa.
her chest muscles aren't contracting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai có duyên với ngươi chứ?
who says you are fated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn gái của con rất có duyên.
- you're girlfriend is very attractive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ về lại vs nhau thôi ��
grace will come back to each other. ��
最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại
if we're predestined, we'll see you soon
最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:
参考: