您搜索了: có duyên với nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có duyên với nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có duyên biet nhau

英语

not predestined fate

最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên

英语

charming but no fate

最后更新: 2016-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có duyên với nghề này

英语

i have a predilection for this profession

最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên quá!

英语

charming!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có duyên sẽ gặp được nhau

英语

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai có duyên với ngươi chứ?

英语

who says you are fated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ chúng ta không có duyên với nhau

英语

maybe we are not destined to meet

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, có duyên nhỉ.

英语

- oh, wow. charming guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên sẽ gặp lại

英语

the destined person will see you again.

最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có duyên.

英语

we are predestined.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là rất có duyên!

英语

what a kidder!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên không phận

英语

bonny airspace

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên sẽ gặp, có nợ sẽ tìm đến nhau

英语

charming without debt

最后更新: 2019-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ với nhau?

英语

have we ever had sex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên nhưng không nợ

英语

destined to be indebted

最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đúng là có duyên bán hàng.

英语

you know what he calls our magyar roulade? "beef roll".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhóm giữ với nhau

英语

group keep together

最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- bạn gái của con rất có duyên.

英语

- you're girlfriend is very attractive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cặp với nhau hả?

英语

together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- thủ dâm với nhau.

英语

mutual masturbation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,195,193 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認