来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi sẽ nhắn tin xác nhận cuộc họp lúc 6h.
- i'll text you later to confirm the 6:00 p. m. debrief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ nhắn tin cho em
i will text you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ nhắn tin cho em sau.
i'll text you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nếu có gì khẩn cấp, tôi có đem máy nhắn tin.
any emergencies, i've got my beeper on. -fine, be that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
mình sẽ nhắn tin cho cô ấy vậy.
i'll just text her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ
wait i will message you in one hour
最后更新: 2020-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay khi tới, em sẽ nhắn tin cho anh.
as soon as i arrive, i'll send you a note.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và anh sẽ nhắn tin cho em, 3 đến 5 phút hay gì đó nhé?
and i'll text you, three to five minutes or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhắn tin cho anh biết địa chỉ của han.
i'll text you han's address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn
i just finished work
最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, đi đi, bố sẽ nhắn tin số điện thoại
okay, get moving and i'll text you the number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta sẽ chăm sóc cậu và sẽ nhắn tin cho mẹ cậu.
he'll look after you and let your mother know you're safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ nhắn tin cho người của họ xuống sông kéo lên.
they'll take a message to the river.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai em sẽ nhắn tin cụ thể về bữa tối với đoàn làm phim.
i'm gonna text you all the details for the cast dinner tomorrow. - okay? - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em muốn học tiếng anh nên em sẽ nhắn tin bằng tiếng anh với anh
i want to learn more english
最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tao sẽ nhắn tin cho mày địa chỉ... và mày sẽ đến gặp bọn tao ở đây.
i'lltextyou theaddress andyoucome meetushere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ nhắn tin cho anh sau để chúng ta có thể lên lịch cho cuộc hẹn tới.
i'll text you later so we can swap schedules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ tôi sẽ nhắn tin cho bạn vào ngày mai và tôi cũng sẽ chờ câu trả lời của bạn
i'm going to sleep now i'll message you tomorrow and i will wait for your reply too
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi ước bạn sẽ nhắn tin cho tôi và bạn cũng dành cho tôi một chút tình cảm gì đó như bạn đã từng làm với tôi.1 năm về trước 😔
you are always in my heart
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: