来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ý kiến trái chiều
opposing opinion
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đám đông lại có ý kiến trái ngược.
the crowd is of the opposite opinion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ nhận diện thương hiệu mới nhận được nhiều ý kiến trái chiều
the new brand identity received opposing reviews
最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng không thể nói trước được có rất nhiều ý kiến trái chiều... phóng viên của chúng tôi đã phỏng vấn các cổ động viên về việc này...
"many fans are baffled by the unexecpted incident, and questions the safety of the animal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式