您搜索了: có hai luồng ý kiến trái chiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có hai luồng ý kiến trái chiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ý kiến trái chiều

英语

opposing opinion

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đám đông lại có ý kiến trái ngược.

英语

the crowd is of the opposite opinion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ nhận diện thương hiệu mới nhận được nhiều ý kiến trái chiều

英语

the new brand identity received opposing reviews

最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng không thể nói trước được có rất nhiều ý kiến trái chiều... phóng viên của chúng tôi đã phỏng vấn các cổ động viên về việc này...

英语

"many fans are baffled by the unexecpted incident, and questions the safety of the animal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,783,772,044 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認