来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỹ năng tốt.
good shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng có kỹ năng.
small. skilled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kỹ năng
i take time for
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
kỹ năng.
- skills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có kỹ năng chuyên môn
- specialized skill set.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có kỹ năng xử lý tình huống
quick situation handling skills
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
kỹ năng sales
skills in solving situations
最后更新: 2021-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
kỹ năng của mỹ.
american ingenuity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có kỹ năng ra giá không?
- do you own art in that price range?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha có kỹ năng nào không, cha?
-father. have you any skills?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỹ năng chuyên môn
professional skills
最后更新: 2011-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có kỹ năng đặc biệt gì không?
-do you have special skills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dưới phần "kỹ năng giao tiếp", cô ấy vẽ
under "people skills," she drew a...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta hãy xem ai có kỹ năng ngon nhất.
we gonna get down to it, see who has the hottest skills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cải thiện kỹ năng mềm
process of fostering knowledge
最后更新: 2022-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc này đòi hỏi phải có kỹ năng chuyên môn
this job requires professional competence skills
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có kỹ năng, cũng như tốc độ và sự linh hoạt
you bring obvious skill as well as speed and agility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho bạn có khả năng vẽ đường trên màn hình nềnname
allows you to draw lines on the desktop
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: