来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có khả năng tiếp thu kiến thức
be able to absorb knowledge
最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng
highly likely to become infected
最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng.
good chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng nhất.
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng , vâng.
one definite possibility, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất có khả năng.
- it could very possibly have been.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có khả năng sao?
- opportunity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa có khả năng
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 2
质量:
参考:
anh có khả năng đó.
it's what you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có khả năng?
-incapable?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ổng có khả năng để...
- ha's capable of...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nợ có khả năng mất vốn
irrecoverable debts
最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ có khả năng của tôi.
will have my ability.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng vậy không?
is that possible?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(*người có khả năng giao tiếp với chim chóc)
- mance: he's a warg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu có khả năng không?
- do you have what it takes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người có khả năng gì?
what power could you possibly have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để có khả năng đó, phải mất nhiều năm mới có được loại kiến thức đó.
to have that kind of ability, that kind of knowledge,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ...anh có khả năng đó mà.
you - you're capable of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát triển vốn ngoại ngữ và tiếp thu kiến thức đa dạng
develop foreign language capital and absorb diverse knowledge
最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:
参考: