您搜索了: có kinh nghiệm về kiểm thử (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có kinh nghiệm về kiểm thử

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy có kinh nghiệm.

英语

she's experienced with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có kinh nghiệm, từng trải.

英语

experienced

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi không có kinh nghiệm

英语

i think you should go to bed

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có kinh nghiệm đấy, tốt

英语

(male thug) you got experience then, good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có kinh nghiệm gì về văn phòng?

英语

- do you have experience in an office?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không ai có kinh nghiệm.

英语

- she'll change. - she's my mum!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có kinh nghiệm với als chưa?

英语

- any experience with als?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mình có kinh nghiệm lắm nhé.

英语

he has been such a trouper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có có kinh nghiệm gì không?

英语

do you have any experience?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ed có kinh nghiệm dùng súng mà.

英语

- what are you doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quân nhân có kinh nghiệm được ưu tiên.

英语

senior soldiers shall have priority.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe như mày có kinh nghiệm rồi nhỉ?

英语

oh, you've done this before? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có kinh nghiệm thức ăn nhanh.

英语

i have fast-food experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng chẳng có kinh nghiệm gì cả.

英语

they have no experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có kinh nghiệm diễn xuất gì không?

英语

do you have any acting experience?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa có kinh nghiệm trong chuyện này

英语

it's been a while and i'm not very experienced sex-wise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không phải người lái có kinh nghiệm.

英语

you're not an experienced driver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có kinh nghiệm làm việc tại quầy tiếp khách

英语

i have work experience in front desk

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc cậu chưa có kinh nghiệm nhiều với mùa hè.

英语

i'm guessing you don't have much experience with heat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có kinh nghiệm gì trong việc này không?

英语

do you have any experience with this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,741,466 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認