来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có máu
sanguỉnous
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
có máu.
is it consumption?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máu mặt?
bludvist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, có máu.
uh, there was blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nó có máu!
-it's got blood!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máu mặt trăng
blood moon
最后更新: 2015-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
không có máu.
there's no blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn có máu?
you want bloody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người có máu mặt.
i'm a real big deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mũi anh có máu kìa
your nose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có máu trên lưng anh.
there's blood on your back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có máu gà không?
any chicken blood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có máu mủ.
- there's no puss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có máu hả?
- no blood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có máu ở ngăn chứa đồ
blood in the luggage compartment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu vẫn còn có máu mà.
you'll still get blooded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có máu trên tóc tao à?
is there blood in my hair?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nào có phải tội phạm máu mặt gì đâu, walt.
you're not some hardened criminal, walt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có máu là cái gì vậy?
- what does blooded mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bịch sữa tôi uống có máu của...
the milk i drank had miss moriguchi's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: