来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-có một vài tấm hình.
-some photographs, i think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một tấm hình bưu thiếp.
i got a picture postcard of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một tấm hình của nó ở đâu đó.
there's a picture of it somewhere... some...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi cho một tấm hình.
just sent you a picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một tấm chắn khá lớn.
there's a pretty big wad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đợi đã, có một tấm biển.
wait. there's a sign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn có một tấm lòng tốt
for me
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
báo bugle cần một tấm hình.
bugle needs a photo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có một tấm chắn!
we got a wad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú chỉ cần chụp một tấm hình thôi.
can you just take a stupid photo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một tấm hình của một người đàn ông mặc vest và--
there is a photograph of a man in suits and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng đã có một tấm bản đồ.
- but there was a map.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một lần hắn thảy một tấm nệm như vậy lên phía sau xe tải.
one day he threw one like that in the back of the truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể chụp một tấm hình tôi bước vô lúc 8 giờ để làm bằng.
you can take a picture of me coming in at 8:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn một bài bìa, tôi cần một tấm hình.
you want a front page, i need a picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta ở trong một tấm hình ở một ngôi nhà.
he`s in a picture in a house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể ngủ ở đây. tôi có một tấm nệm dư.
i have extra mattress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và có một tấm lòng nhân hậu, yêu thương cả quỷ sứ.
and so good-hearted, that he pitied the devil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-có một tấm hình của anh chàng đó... ở trong hồ sơ sếp đưa chúng tôi.
there was a photograph of that man in this dossier you gave us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thêm một tấm hình cầu thủ ngôi sao grant hill 1:100!
plus a grant hill 100:1 all-star card.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: