来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các phần trong buổi tiệc
parts of the party.
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
có những ai trong cái kiệt tác điện ảnh này đây?
so who's in this cinematic milestone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn họ ca hát ở những buổi tiệc.
they sing songs at parties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc em đi trễ trong buổi tiệc sinh nhật
khi có thể nhắn tin cho anh /:,@p
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tiệc.
it's a ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ và có lẽ do buổi tiệc, ♪
and maybe it's the party talking,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jo có tổ chức một buổi tiệc nhỏ.
and jo was having a little party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy bài phát biểu trong buổi tiệc hẳn sẽ ở trong đó.
look at this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể bỏ qua buổi tiệc.
let's skip the party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có định đến buổi tiệc hay không?
coming to the party or not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc gì?
- lsl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc vui lắm
- this party is so amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc ly cuối.
- last supper list.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc thế nào?
- how was the party?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc thì phải chờ.
the party will have to wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào buổi tiệc bắt đầu?
when does the party begin
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tiệc cho người chưa vợ.
your bachelor party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình nóng lòng muốn tham dự buổi tiệc
i can't wait to attend the party
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tiệc tổ chức rất hoành tráng
the organization is monumental
最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc nhỏ của em tốt chứ?
how was your little church party?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: