来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó có nhiều điều khúc mắc
he had a lot of questions, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có nhiều điều để nói.
you got a lot to say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ có nhiều điều vui vẻ!
we'll have so much fun!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhiều điều lắm.
- many things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có nhiều điều nói với ông
i have much to tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nhiều điều kì lạ ở đó.
you got a weird thing going on back there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn nhiều điều nữa.
there's more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông biết không, ông có nhiều điều để vui mừng.
you know, you've got a lot to be grateful for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba có nhiều điều muốn nói với con.
i have so much to tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ thấy nhiều điều
you will see things... feeding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có nhiều điều cậu không hiểu đâu.
- there are things you don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, bà ấy có nhiều điều bất ngờ.
- yeah, she's full of surprises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ cậu có nhiều điều cần giải thích.
your mother has a lot to answer for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có nhiều điều anh không biết về tôi.
there's a lot you don't know about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn nhiều điều sắp đến lắm.
there is much more to come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là... là quá nhiều điều.
that's- that's everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu có nhiều điều đặc biệt đấy chàng trai trẻ.
you got a lot of something special going on there, young man..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hóa ra, có nhiều điều trong câu chuyện đó.
turns out, there's a whole lot more to that story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không có nhiều điều để nói cho lắm.
guess there's not much left to say between us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thường hay đến đó có nhiều điều rất thú vị
a sculpture that is very inspiring to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: