您搜索了: có nhu cầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có nhu cầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhu cầu

英语

need

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu bạn có nhu cầu

英语

demand is increasingly high

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu ăn.

英语

the need to feed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhu cầu call k

英语

but i use chrome

最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nhiều nhu cầu.

英语

i have needs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không có nhu cầu.

英语

i don't need a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu làm

英语

i have no need to use it

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nữ hoàng có nhu cầu đó.

英语

the queen demands it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi khi có nhu cầu, bob ạ.

英语

sometimes there's a need, bob.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu sinh hoạt

英语

living needs

最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta có nhu cầu, sam.

英语

- you have the need, sam. relax!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu quan tâm

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhu cầu đặc biệt.

英语

- special needs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là đàn ông... tôi cũng có nhu cầu.

英语

i'm a man... and i have needs, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta không có nhu cầu sử dụng mi.

英语

i've no use for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang có nhu cầu tuyển dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao mày iại có nhu cầu vào giờ này chứ.

英语

why you need iai on this right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

may quá, tôi không có nhu cầu sử dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học sinh

英语

would you like to be consulted about the new school year tuition discount program?

最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người tốt gặp nhiều người có nhu cầu quá

英语

i'm a philanthropist, facing so many deserving causes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,812,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認