来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu bạn có nhu cầu
demand is increasingly high
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nhu cầu ăn.
the need to feed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhu cầu call k
but i use chrome
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nhiều nhu cầu.
i have needs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không có nhu cầu.
i don't need a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có nhu cầu làm
i have no need to use it
最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nữ hoàng có nhu cầu đó.
the queen demands it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi khi có nhu cầu, bob ạ.
sometimes there's a need, bob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhu cầu sinh hoạt
living needs
最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta có nhu cầu, sam.
- you have the need, sam. relax!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có nhu cầu quan tâm
i have no need to use it
最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhu cầu đặc biệt.
- special needs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là đàn ông... tôi cũng có nhu cầu.
i'm a man... and i have needs, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta không có nhu cầu sử dụng mi.
i've no use for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang có nhu cầu tuyển dụng
i have no need to use it
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
sao mày iại có nhu cầu vào giờ này chứ.
why you need iai on this right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may quá, tôi không có nhu cầu sử dụng
i have no need to use it
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học sinh
would you like to be consulted about the new school year tuition discount program?
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là người tốt gặp nhiều người có nhu cầu quá
i'm a philanthropist, facing so many deserving causes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: