您搜索了: có rảnh không? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có rảnh không?

英语

got a minute?

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có rảnh không?

英语

can i ask you a question?

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rảnh không

英语

bạn có rảnh bây giờ không?

最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rảnh không?

英语

-you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có rảnh không hiro?

英语

you got a minute, hiro?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nikita, có rảnh không?

英语

nikita, have a moment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rảnh không?

英语

are you free?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

iris, rảnh không?

英语

- iris, got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chị có rảnh không?

英语

are you free now?

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ 7 bạn có rảnh không

英语

are you free on saturday

最后更新: 2022-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- edward, anh có rảnh không?

英语

- edward, do you have a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

wilee rảnh không?

英语

is wilee available?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

art, anh rảnh không?

英语

art, you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối tuần sau bạn có rảnh không

英语

are you free on the weekend

最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ ông có rảnh không? - không.

英语

you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này ừm... cô có rảnh lúc nào không?

英语

hey, um... do you ever get any free time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay bạn rảnh không?

英语

are you free tonight?

最后更新: 2011-04-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tối mai bạn rảnh không

英语

are you free tomorrow evening?

最后更新: 2011-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rảnh vào thứ bảy tuần tới không?

英语

are you free next saturday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật sao? - cô rảnh không?

英语

- you have a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,667,759 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認