您搜索了: có rất nhiều loại bánh đang được bán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có rất nhiều loại bánh đang được bán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có rất nhiều loại khác nhau.

英语

ah, so many different kinds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều.

英语

i got plenty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, rất nhiều.

英语

yes, i have. many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có rất nhiều loại

英语

we have many kinds

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

越南语

cái tô có rất nhiều loại kẹo.

英语

the bowl contains many kinds of candy.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều cách.

英语

there are several ways to get this military equipment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều lỗi đã được bỏ qua.

英语

there is plenty of fault to be passed around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vàng có rất nhiều.

英语

- a large pile of gold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều gai

英语

it has 2 very strong forelimbs

最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa có rất nhiều tiền.

英语

the lord has deep pockets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có rất nhiều cảnh sát được nhận mercedes

英语

yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta có rất nhiều.

英语

- he has many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- katniss, có rất nhiều..

英语

- katniss, there are so many...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rất nhiều chuyện đang xảy ra ở đây!

英语

there's a lot of that going around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có rất nhiều bên liên quan.

英语

look, there are other people involved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, có rất nhiều chuyện.

英语

- yes, a lot of things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ đang có rất nhiều adrenaline!

英语

i have so much adrenaline right now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, có, có rất nhiều tù nhân.

英语

yes, yes, plenty of prisons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta có rất nhiều rất nhiều cách.

英语

i have so many many ways.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầm rượu ở đây rất nhiều loại tốt đấy

英语

wine cellar here is surprisingly good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,086,233 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認