尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có rất nhiều loại khác nhau.
ah, so many different kinds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có rất nhiều.
i got plenty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, rất nhiều.
yes, i have. many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi có rất nhiều loại
we have many kinds
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
cái tô có rất nhiều loại kẹo.
the bowl contains many kinds of candy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
có rất nhiều cách.
there are several ways to get this military equipment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có rất nhiều lỗi đã được bỏ qua.
there is plenty of fault to be passed around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vàng có rất nhiều.
- a large pile of gold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó có rất nhiều gai
it has 2 very strong forelimbs
最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa có rất nhiều tiền.
the lord has deep pockets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có rất nhiều cảnh sát được nhận mercedes
yeah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta có rất nhiều.
- he has many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- katniss, có rất nhiều..
- katniss, there are so many...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều chuyện đang xảy ra ở đây!
there's a lot of that going around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có rất nhiều bên liên quan.
look, there are other people involved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, có rất nhiều chuyện.
- yes, a lot of things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ đang có rất nhiều adrenaline!
i have so much adrenaline right now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, có, có rất nhiều tù nhân.
yes, yes, plenty of prisons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta có rất nhiều rất nhiều cách.
i have so many many ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hầm rượu ở đây rất nhiều loại tốt đấy
wine cellar here is surprisingly good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: