您搜索了: có tắc đường 1 chút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có tắc đường 1 chút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tắc đường

英语

traffic congestion

最后更新: 2013-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có 1 chút.

英语

just for a little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"có tắc đường nhỏ do..."

英语

newsreader: there's been minor delays there thanks to the... clattering

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có thể hắn bị tắc đường.

英语

he must"ve got wise to us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giảm tắc đường

英语

active in work and study

最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 1 chút khác.

英语

it's different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thích 1 chút.

英语

aye, i liked it some.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bị tắc đường

英语

i'm stuck in traffic.

最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có bảo họ là tôi bị tắc đường.

英语

do not tell them i am stuck in traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đường 1 chiều mà

英语

- it's always been one way! - i'm sorry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ 1 chút

英语

(serbo-croatian) one moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chút muối.

英语

yes, and salt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chờ 1 chút

英语

hang on. hang on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 1 chút ư.

英语

- little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chút hèn nhát

英语

a hit of a coward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chút nữa thôi.

英语

just a bit more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chút là sao?

英语

how little? we lost a man...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chờ 1 chút nào.

英语

- stay put until i come get you. - wait a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, đợi 1 chút.

英语

- oh, wait a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh hơn 1 chút.

英语

do it a little faster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,353,546 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認