来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảm tắc đường
active in work and study
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
có 1 chút khác.
it's different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thích 1 chút.
aye, i liked it some.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bị tắc đường
i'm stuck in traffic.
最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có bảo họ là tôi bị tắc đường.
do not tell them i am stuck in traffic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đường 1 chiều mà
- it's always been one way! - i'm sorry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ 1 chút
(serbo-croatian) one moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 chút muối.
yes, and salt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ 1 chút
hang on. hang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 chút ư.
- little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 chút hèn nhát
a hit of a coward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 chút nữa thôi.
just a bit more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 chút là sao?
how little? we lost a man...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ 1 chút nào.
- stay put until i come get you. - wait a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, đợi 1 chút.
- oh, wait a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh hơn 1 chút.
do it a little faster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: