您搜索了: có thể đến nhà bạn không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có thể đến nhà bạn không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thểbạn không?

英语

can you be you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể giúp bạn không

英语

may i help you

最后更新: 2013-09-30
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

英语

can i take a picture with you?

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà m, bà có thể đến không?

英语

- m, could you come?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể làm bạn với tôi không

英语

do you wanna be my friend

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn cớm có thể đến hoặc không.

英语

police officers may arrive, they may not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể gặp bạn trong tuần không?

英语

is it possible to see you during the week

最后更新: 2023-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể kết bạn với tôi không

英语

can you friendship with me

最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dịch không

英语

can you translate

最后更新: 2024-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể trốn được không?

英语

can you ever escape?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể không tin tôi

英语

you can believe me

最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể anh ta có bạn... không , không.

英语

- maybe he has a friend, huh? - no. - no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đến

英语

i'm at the store.

最后更新: 2023-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đến việt nam không

英语

i'm love that place too much

最后更新: 2019-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể giới thiệu chút không?

英语

are you from india

最后更新: 2022-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thường đến hà nội không

英语

call me when you go to hanoi.

最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đến đón tôi?

英语

do you want me to pick you up

最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải bạn sẽ đến đường đua không

英语

are you going to the track

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể chỉ cho tôi trước khi bạn gái của anh đến không?

英语

could you teach me before your girlfriend gets here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không có thể để lại

英语

you can't leave

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,196,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認