来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trời có thể đã có tuyết rơi.
it did seem to have snowed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai có thể có mưa.
tomorrow, there is a chance of rain...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mưa tuyết
precipitation
最后更新: 2015-01-14
使用频率: 2
质量:
có thể tạo tuyết nếu muốn.
they can even make it snow if they want to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có tuyết.
no. just snow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tuyết rơi kìa
it's snowing, hana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tuyết và... gió.
it's cold. there...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn có thể nhìn thấy tuyết trên đỉnh núi.
you can even see the snow in the mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác sĩ có thể nhầm lẫn.
the doctors can be wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên có thể giúp đỡ lẫn nhau
see, we do each other favors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể hôm nay trời sẽ mưa.
it will probably rain today.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
cuối tuần này sẽ có mưa tuyết ở new orleans?
oh, what about the weather report? oh, yes. "snow flurries expected this weekend in new orleans."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta có thể ghét lẫn nhau.
we could hate each other mutually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bề ngoài có thể... gây lầm lẫn.
appearances can be... deceptive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể đó là nhầm lẫn, được chưa?
maybe it was a mistake, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng có thể nhầm lẫn về bạn bè.
one can be wrong about pals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta...có thể giúp đỡ lẫn nhau.
we could... help each other. ha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 người có thể nhầm lẫn về bạn mình.
one can be wrong about one's friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có thể trông chừng lẫn nhau.
we might as well look out for each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mơ nhìn thấy 64 thế quyền mưa tuyết bay bay
(i dream of seeing the 64 hands) (again in the snow.)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: