您搜索了: có thể hát nhiều thể loại nhạc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có thể hát nhiều thể loại nhạc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ấy có thể hát hay nhiều loại nhạc lắm

英语

he can sing bass, alto and soprano

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ có thể hát.

英语

i could spit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích xem nhiều thể loại phim

英语

it's afternoon with me now

最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:

越南语

c/tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r

英语

tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r&b, jazz, classical, rock,... và dường như tôi đều thích tất cả các thể loại ấy nhưng có lẽ thể loại tôi nghe nhiều nhất là pop và

最后更新: 2023-11-11
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hiện tại tôi đã đọc nhiều thể loại hơn

英语

but instead of reading comic books like before

最后更新: 2020-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ có rất nhiều thể loại phim mà chúng ta ưa thích

英语

i think there are a lot of genres that we like

最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chipmunks có thể hát sao?

英语

chipmunks who can sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cole có thể loại bỏ ta.

英语

mr. cole can eliminate her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể hát cho tôi nghe chứ

英语

hát cho tôi nghe

最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có thể hát không, hal?

英语

can he carry a tune, hal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể loại kịp thời không?

英语

can you eliminate them in time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em có thể hát bài hát của em.

英语

- you can sing your song.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó em có thể hát cho anh nghe.

英语

you can sing to me then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hay nghe nhạc không? bạn thích thể loại nhạc nào nhất

英语

do you often listen to music ? what kind of music do you like the most

最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là thể loại nhạc cũ của vùng tôi ở.

英语

it's an oldie where i come from.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# cùng hét vang rằng ta có thể hát theo #

英语

all so clear we can sing to

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao ta có thể loại trừ được khỉ nhà kính?

英语

how do we get rid of the greenhouse grasses?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ xem bài nào có thể hát cho vợ mình nghe ấy

英语

just think of one that will touch your wife

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể hát một bài cho anh không?

英语

could we play a song for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi từng nghĩ anh có thể hát cùng chúng tôi?

英语

we even thought maybe you'd sing with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,948,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認