来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có thể kể đến
can be mentioned
最后更新: 2023-12-29
使用频率: 1
质量:
em có thể kể sau.
you can tell me later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có thể kể về hắn?
- how can you tell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể kể tôi mà.
you can tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải kể đến
which must be mentioned
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể kể cho tôi mà.
you can tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em có thể kể ra hai tên.
- i could name two. thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể kể mọi thứ với em.
you can tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
laur, em có thể kể cho anh mà.
laur, you know you can tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ví dụ, có thể kể đến các đoàn du lịch, và fit.
coming from these accounts are tour groups as well as fit’s.
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể kể mọi thứ ông muốn biết
i could tell you everything you want to know...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể kể bất cứ chuyện gì.
you can tell me anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể kể cho chú tại sao không?
you wanna tell me why they're after you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản có thể kể hơn nhiều về bản thân
what are you watching
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có thể kể cho ta nghe mọi thứ.
she could tell me anything, anything at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chỉ mới kể đến 96.
- i'm only up to '96.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong đó phải kể đến
among them are
最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể kể cho em nghe mọi điều về nó.
i can tell you all about him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con biết con có thể kể cho mẹ mà phải ko?
you know you can tell me, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có chắc là tôi có thể kể điều này không?
you sure i can tell this story?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: